-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7474:2005Liên kết hàn hồ quang nhôm và các hợp kim nhôm. Chỉ dẫn mức chất lượng cho khuyết tật Arc- welded joints in aluminium and its weldable alloys. Guidance on quality levels for imperfections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6727:2007Giấy và cáctông. Xác định độ nhẵn (phương pháp Bekk) Paper and board. Determination of smoothness (Bekk method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7472:2005Hàn. Các liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia). Mức chất lượng đối với khuyết tật Welding. Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded). Quality levels for imperfections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3652:2007Giấy và cáctông. Xác định độ dày, tỷ trọng và thể tích riêng Paper and board. Determination of thickness, density and specific volume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13425:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Điện kéo – Các yêu cầu cụ thể đối với thiết bị cách điện composite sử dụng trong hệ thống đường dây điện tiếp xúc trên cao Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Specific requirements for composite insulators used for overhead contact line systems |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5914:1995Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Aluminium and aluminium alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |