-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2258:1977Truyền động bánh răng trụ thân khai. Profin gốc Involute cylindrical gear drive. Basic profiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5884:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 288:1968Đinh tán mũ côn Plat conical head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13103:2020Vật liệu và sản phẩm xây dựng - Tính chất nhiệt ẩm - Giá trị thiết kế dạng bảng và quy trình xác định giá trị nhiệt công bố và thiết kế Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5909:1995Bánh bích quy. Yêu cầu kỹ thuật Biscuits. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |