Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R3R9R8R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5910:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Thành phần hoá học và dạng sản phẩm - Phần 1: Thành phần hoá học
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wrought aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and forms of products - Part 1: Chemical composition
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to 2008, 2123/QĐ-BKHCN
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 2008, 2123/QĐ-BKHCN
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 2092:1981, Kim loại và hợp kim của chúng. Cách đặt mác dựa trên ký hiệu hóa học. ISO 3134-1:1985, Kim loại và hợp kim nhẹ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1. Vật liệu. |
Quyết định công bố
Decision number
2123/QĐ-BKHCN , Ngày 25-09-2008
|