-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5923:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10588:2014Vật liệu gia cường - Mat và vải - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Reinforcement products - Mats and fabrics - Determination of mass per unit area |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5915:1995Hợp kim đồng đúc và gia công áp lực. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp điện phân Wrought and cast copper alloys. Determination of copper content. Electrolytic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |