• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10174:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9696-4:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý

Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7888:2014

Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 1:1995

Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam

Form for pesentation of Vietnam Standards

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5895:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun

Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5907:1995

Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung

Screw threads and threaded parts. General conventions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ