Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 158 kết quả.

Searching result

101

TCVN 4542:1988

Thuốc trừ sâu. Bassa 50% dạng nhũ dầu

Insecticides. Bassa 50% emulsifiable concentrate

102

TCVN 4543:1988

Thuốc trừ nấm bệnh. Kitazin 10% dạng hạt

Fungicides - Kitazin 10% granules

103

TCVN 4544:1988

Tôm tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng

Fresh shrimps. Classification for use

104

TCVN 4548:1988

Thống kê ứng dụng. Quy tắc đánh giá tính bất thường của các kết quả quan trắc

Applied statistics. Rejection of outliers

105

TCVN 4549:1988

Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê

Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals

106

TCVN 4550:1988

Thống kê ứng dụng. Độ lặp lại và độ tái lập các phương pháp thử. Nguyên tắc cơ bản

Applied statictics. Repeatability and reproducibility of test methods. General basic principles

107

TCVN 4551:1988

Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai

Applied statistics. Analysis of variance

108

TCVN 4552:1988

Thống kê ứng dụng. Khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thiết đối với các tham số của phân bố chuẩn

Applied statistics. Estimation and confidence intervals and testing of hypothesis for parameters of normal distribution

109

TCVN 4553:1988

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution

110

TCVN 4554:1988

Thống kê ứng dụng. Uớc lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Weibun

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution

111

TCVN 4555:1988

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibun

Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull no-failure operation time distribution

112

TCVN 4556:1988

Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu

Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples

113

TCVN 4557:1988

Nước thải. Phương pháp xác định nhiệt độ

Waste water. Determination of temperature

114

TCVN 4558:1988

Nước thải. Phương pháp xác định màu và mùi

Waste water - Metrods for the determination of colour and smell

115

TCVN 4559:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ pH

Waste water. Determination of pH

116

TCVN 4560:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng cặn

Waste water. Determination of residue content

117

TCVN 4561:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit

Waste water. Determination of nitrite content

118

TCVN 4562:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat

Waste water. Determination of nitrate content

119

TCVN 4563:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac

Waste water. Determination of ammonium

120

TCVN 4564:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan

Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O)

Tổng số trang: 8