Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

11761

TCVN 6377:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất

Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques

11762

TCVN 6378:1998

Chi tiết lắp xiết. Phương pháp thử độ bền mỏi theo tải trọng dọc trục

Fasteners. Test methods of axial load fatigue

11763

TCVN 6379:1998

Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuật

Fire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments

11764

TCVN 6380:1998

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN)

Information and documentation. International standard book numbering (ISBN)

11765

TCVN 6381:1998

Tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)

Documentation. International standard serial numbering (ISSN)

11766

TCVN 6382:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification

11767

TCVN 6383:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 8 chữ số (EAN-VN8) - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The standards Bar Code for 8 digit Number (EAN-VN8) - Spencification

11768

TCVN 6384:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã UPC-A - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The Universal Product Code (UPC-A) - Specification

11769

TCVN 6385:1998

Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự

Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use

11770

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

11771

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

11772

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

11773

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

11774
11775

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

11776

TCVN 6393:1998

Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrote pumping pipes

11777

TCVN 6394:1998

Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrete units irrigational canal

11778

TCVN 6395:1998

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

11779

TCVN 6396:1998

Thang máy thuỷ lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Hydraulic lift. Safety requirements for the construction and installation

11780

TCVN 6397:1998

Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation

Tổng số trang: 838