-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6992:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in urban regions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5801-10:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the construction and classification of river ships. Part 10: Safety equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 256-1:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1: Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6834-2:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6834-3:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6831-2:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 618,000 đ |