-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6507:1999Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về chuẩn bị các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh vật Microbiology. General guidance for prepararion of dilutions for microbiological examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6665:2011Chất lượng nước. Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES) Water quality. Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7827:2015Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. 14 Electric fans. Method for determination of energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9046:2012Kem lạnh thực phẩm và kem sữa. Xác định hàm lượng chất khô tổng số ( Phương pháp chuẩn) Ice-cream and milk ice -- Determination of total solids content (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1321:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7158:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7870-11:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6836:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat. Phương pháp enzym Dried milk. Determination of lactic acid and lactates content. Enzymatic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 886,000 đ |