Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
11221 |
TCVN 7791:2007Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước. Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams |
11222 |
TCVN 7792:2007Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu của ô tô con lắp động cơ đốt trong. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval |
11223 |
TCVN 7793:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
11224 |
TCVN 7761-5:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
11225 |
TCVN 7761-4:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes |
11226 |
TCVN 7761-3:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
11227 |
TCVN 7757:2007Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge |
11228 |
TCVN 7758:2007Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR) Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR) |
11229 |
TCVN 7761-1:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General |
11230 |
TCVN 7756-9:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality |
11231 |
TCVN 7756-8:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền ẩm Wood based panels. Test methods. Part 8: Determination of moisture resistance |
11232 |
TCVN 7756-6:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength |
11233 |
TCVN 7756-4:2007Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density |
11234 |
TCVN 7756-3:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm Wood based panels. Test methods. Part 3: Determination of moisture content |
11235 |
TCVN 7756-11:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws |
11236 |
TCVN 7756-12:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde |
11237 |
|
11238 |
TCVN 7756-1:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results |
11239 |
TCVN 7756-2:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness |
11240 |
|