-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7535:2005Da. Phép thử hoá. Xác định hàm lượng formalđehyt Leather. Chemical tests. Determination of formaldehyde content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7534:2005Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền uốn gấp bằng máy uốn gấp Leather. Physical and mechanical tests. Determination of flex resistance by flexometer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5270:2008Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |