Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
11141 |
TCVN 7838-2:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 2: Vải dệt thoi tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 2: Specification for PVC-coated woven fabrics |
11142 |
TCVN 7837-2:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 2: Phương pháp xác định khối lượng tổng trên đơn vị diện tích, khối lượng trên đơn vị diện tích của lớp tráng phủ và khối lượng trên đơn vị diện tích của vải nền Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 2: Methods for determination of total mass per unit area, mass per unit area of coating and mass per unit area of substrate |
11143 |
TCVN 7837-3:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 3: Phương pháp xác định độ dày Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 3: Method for determination of thickness |
11144 |
TCVN 7838-1:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 1: Vải dệt kim tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 1: Specification for PVC-coated knitted fabrics |
11145 |
TCVN 7836:2007Vật liệu dệt. Xơ. Xác định lực đứt và độ giãn dài đứt của xơ đơn Textile fibres. Determination of breaking force and elongation at break of individual fibres |
11146 |
TCVN 7837-1:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 1: Phương pháp xác định chiều dài chiều rộng và khối lượng thực Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 1: Methods for determination of length, width and net mass |
11147 |
TCVN 7835-X11:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X11: Độ bền màu với là ép nóng Textiles. Tests for colour fastness. Part X11: Colour fastness to hot pressing |
11148 |
TCVN 7835-F10:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F10: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm đa xơ Textiles. Tests for colour fastness. Part F10: Specification for adjacent fabric: Multifibre |
11149 |
TCVN 7835-F08:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F08: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng triaxetat Textiles. Tests for colour fastness. Part F08: Specification for standard adjacent fabric: Triacetate |
11150 |
TCVN 7835-F09:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ sát chuẩn: Bông Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for standard rubbing cloth: Cotton |
11151 |
TCVN 7835-F07:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F07: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng axetat hai lần thế Textiles. Tests for colour fastness. Part F07: Specification for secondary acetate adjacent fabric |
11152 |
TCVN 7835-F06:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F06: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for silk adjacent fabric |
11153 |
|
11154 |
TCVN 7822:2007Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng Series 1 freight containers. Interface connections for tank containers |
11155 |
TCVN 7823-1:2007Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system |
11156 |
TCVN 7821:2007Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests |
11157 |
TCVN 7820-2:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes |
11158 |
TCVN 7819:2007Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu Information technology. Notation of format for data element values |
11159 |
TCVN 7818-2:2007Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens |
11160 |
TCVN 7817-3:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |