Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.414 kết quả.

Searching result

10961

TCVN 2573-2:2009

Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 2: Máy kéo có khoảng cách vết bánh hoặc xích hẹp. Kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống

Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 2: Narrow-track tractors, dimensions for master shield and clearance zone

10962

TCVN 2682:2009

Xi măng pooc lăng. Yêu cầu kỹ thuật

Portland cement. Specifications

10963

TCVN 2573-3:2009

Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 3: Kích thước chính của trục trích công suất và then hoa, vị trí của trục trích công suất

Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 3: Main PTO dimensions and spline dimensions, location of PTO

10964

TCVN 2562:2009

Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điêzen. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractor and combines. Diesels engines. General technical requirements

10965

TCVN 254-2:2009

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo màu sau khi khử molypdophosphat

Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 2: Reduced molypdophosphate photometric method

10966

TCVN 254-1:2009

 Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method

10967

TCVN 2309:2009

Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chung)

Determination of water. Karl Fischer method (General method)

10968

TCVN 2258:2009

Truyền động bánh răng trụ thân khai. Prôfin gốc

Involute cylindrical gear drive. Basic profiles

10969

TCVN 2130:2009

Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định tính hóa chất còn lại

Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of qualitative determinations of chemical residues

10970

 TCVN 2129:2009

Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hóa chất còn lại

Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of quantitative determinations of chemical residues

10971

TCVN 2046:2009

Động cơ điezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật chung

Diesel injectors. Injectors. General technical requirements

10972

TCVN 2117:2009

Nước thuốc thử. Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for reagent water

10973

TCVN 1821:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis

10974

TCVN 1820:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of sulphur content. Methods of chemical analysis

10975

TCVN 1818:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of copper content. Methods of chemical analysis

10976

TCVN 1819:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of maganese content. Methods of chemical analysis

10977

TCVN 1816:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis

10978

TCVN 1817:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of molipdenum content. Methods of chemical analysis

10979

TCVN 1815:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Methods of chemical analysis

10980

TCVN 1814:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of silicon content. Methods of chemical analysis

Tổng số trang: 971