Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R7R0R4R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8181:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phomat và sản phẩm phomat chế biến - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cheese and processed cheese products - Determination of fat content - Gravimetric method (Reference method)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1735:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.30 - Pho mát
|
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp chuẩn để xác định hàm lượng chất béo trong tất cả các loại phomat và sản phẩm phomat chế biến chứa hàm lượng lactoza thấp hơn 5 % (khối lượng) của chất khô không béo.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3889 Milk and milk products-Determination of fat content-Mojonnier type fat extraction flasks (Sữa và sản phẩm sữa-Xác định hàm lượng chất béo-Bình chiết chất béo kiểu Mojonnier). |
Quyết định công bố
Decision number
2931/QĐ-BKHCN , Ngày 21-12-2009
|