Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10321

TCVN 7699-2-13:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-13: Các thử nghiệm - Thử nghiệm M: Áp suất không khí thấp

Environmental testing - Part 2-13: Tests - Test M: Low air pressure

10322

TCVN 7699-2-11:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-11: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ka: Sương muối

Environmental testing - Part 2-11: Tests - Test Ka: Salt mist

10323

TCVN 7699-2-18:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-18: Các thử nghiệm - Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước

Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test R and guidance: Water

10324

TCVN 7698-1:2007

Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn

Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section

10325

TCVN 7695-1:2007

Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 1: Phương pháp kiểm A/8, 3/90 cho dầu môi trơn theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối

Gears. FZG test procedures. Part 1: FZG test method A/8, 3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils

10326

TCVN 7691:2007

Điều kiện kiểm máy mài phẳng có hai trụ. Máy mài có băng trượt. Kiểm độ chính xác

Test conditions for surface grinding machines with two columns. Machines for grinding slideways. Testing of the accuracy

10327

TCVN 7683-1:2007

Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang,

Test conditions for milling machine with table of variable height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horiaontal spindle.

10328

TCVN 7685-1:2007

Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang

Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horizontal spindle

10329

TCVN 7681-7:2007

Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 7: Đánh giá đặc tính công tua trong các mặt phẳng toạ độ

Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 7: Evaluation of contouring performance in the coordinate planes

10330

TCVN 7681-8:2007

Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 8: Đánh giá biến dạng nhiệt

Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 8: Evaluation of thermal distortion

10331

TCVN 7681-4:2007

Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 4: Độ chính xác và sự lặp lại định vị các trục thẳng và trục quay

Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes

10332

TCVN 7675-12:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120

10333

TCVN 7675-0-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire

10334

TCVN 7661:2007

Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật

Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications

10335

TCVN 7651:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp thử giày ủng

Personal protective equipment. Test methods for footwear

10336

TCVN 7646-1:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh. Phần 1: Đầu chìa vặn vít tay và chìa vặn vít máy

Assembly tools for screws and nuts. Screwdrivers for slotted-head screws. Part 1: Tips for hand- and machine-operated screwdrivers 

10337

TCVN 7631:2007

Giấy. Xác định độ chịu bục

Paper. Determination of bursting strength

10338

TCVN 7628-1:2007

 Lắp đặt thang máy. Phần 1: Thang máy loại I, II, III và VI

Lift (US: Elevator) installation. Part 1: Class I, II, III and VI lifts

10339

TCVN 7621:2007

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Nâng chuyển và cột chặt

Series 1 freight containers. Handling and securing

10340

TCVN 7619-2:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo. Phần 2: Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo bằng cách chiết xơ

Textiles. Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Part 2: Detection of the use of certain azo colorants accessible by extracting the fibres

Tổng số trang: 838