-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-54:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt có sử dụng chất lỏng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances employing liquids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7996-2-1:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||