• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4877:1989

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo

Air in workplace. Determination of chlorine content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12051-2:2017

Khí thiên nhiên. Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ - Phần 2: Quy định kỹ thuật

Natural gas - Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles - Part 2: Specification of the quality

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9780:2014

Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11418-1:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4887:1989

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật

Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5380:1991

Senlac tẩy trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Bleached lac. Specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 5185:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện

Machine tools. Special safety requirements for lathes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5699-2-90:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-90: Particular requirements for commercial microwave ovens

248,000 đ 248,000 đ Xóa
9

TCVN 7996-2-12:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 948,000 đ