-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13851:2023Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6654:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nước trong vùng không bão hoà. Phương pháp cực dò nơtron sâu Soil quality. Determination of water content in the unsaturated zone. Neutron depth probe method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7998-1:2009Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 1: Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 1: Ceramic or glass insulator units for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 544,000 đ |