Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 96 kết quả.

Searching result

81

TCVN 14194-3:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Soils, rocks copper ores – Part 3: Determination of titanium content – Photometric method

82

TCVN 14194-4:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks copper ores – Part 4: Determination of silic dioxit content – Gravimetric method

83

TCVN 14194-5:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks copper ores – Part 5: Determination of calcium and magiesium content – Complexon titrimetric method

84

TCVN 14195-1:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat

Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method

85

TCVN 14195-2:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method

86

TCVN 14195-3:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 3: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks antimony ores – Part 3: Determination of lead (Pb) content – Atomic absorption spectrometric method

87

TCVN 14149:2024

Công trình thủy lợi – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa vào nền đất để chống thấm

Hydraulic structures – Technical requirements for construction and acceptance for injecting grout into soil foundation to reduce permeability

88

TCVN 14186:2024

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Spa chăm sóc sức khỏe – Yêu cầu đối với dịch vụ

Tourism and related services – Wellness Spa – Service requirements

89

TCVN 14165:2024

Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới mành – Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears – Lift net – Basic demensional parameters

90

TCVN 14196:2024

Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology

91

TCVN 141:2023

Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học

Portland cement ̶ Methods of chemical analysis

92

TCVN 141:2008

Xi măng poóc lăng. Phương pháp phân tích hoá học

Portland cement. Methods of chemical analysis

93

TCVN 141:1998

Xi măng. Phương pháp phân tích hoá học

Cement. Methods of chemical analysis

94

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

95

TCVN 1419:1972

Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng thép dập, Pqư = 1000 N/cm2. Kích thước cơ bản

Pipeline fittings. Rolled steel flanged stop valves, specified pressures up to 1000 N/cm2. Basic dimensions

96

TCVN 141:1964

Xi măng - phương pháp phân tích hoá học

Cements - Methods for chemtcal analysis

Tổng số trang: 5