-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13567-2:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13567-3:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13509:2022Bê tông phun trong công trình hầm giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Shotcrete in transportation tunnel - Specification, Construction and Acceptance |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13567-1:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14135-5:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12121-1:2017Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất bốc trong mẫu phân tích - Phần 1: Phương pháp hai lò nung Brown coals and lignites - Determination of the volatile matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 14183:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất Soils for Highway Constructions – Classification of Soils |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 902,000 đ |