-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8528:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô con sử dụng trên đường. Phương pháp thử Road vehicles. Passenger car wheels for road use. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4540:1994Khăn bông Cotton towels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7127:2010Da - Phép thử hóa học - Xác định độ pH Leather - Chemical tests - Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14187:2024Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS) Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |