-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14151:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13998:2024Công trình thủy lợi – Hướng dẫn lập quy trình vận hành hồ chứa nước Hydraulic structures – Guideline for setting operation procedure of reservoir |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14153:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of copper content - Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14110:2024Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of vitamin K group content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14180:2024Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |