-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13819:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9385:2012Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống Protection of structures against lighting - Guide for design, inspection and maintenance |
504,000 đ | 504,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14189:2024Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 704,000 đ |