-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7032:2002Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật Green coffee. Defect reference chart |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13584-1:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14174:2024Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 564,000 đ |