Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R2R0R3R9R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 14180:2024
Năm ban hành 2024
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM C1140/C1140M-11(2019)
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.30 - Bêtông và sản phẩm bêtông
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định trình tự chuẩn bị tấm thử bê tông phun (trộn khô hoặc trộn ướt) dùng để thử
nghiệm và phương pháp thử nghiệm các mẫu thử được khoan hoặc cắt từ tấm thử. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3106, Hỗn hợp bê tông – Phương pháp xác định độ sụt TCVN 3111, Hỗn hợp bê tông-Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí TCVN 12252, Bê tông – Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu ASTM C42/C42M, Test Method for Obtaining and Testing Drilled Cores and Sawed Beams of Concrete (Phương pháp lấy và thử nghiệm mẫu bê tông khoan và cắt) ASTM C78, Test Method for Flexural Strength of Concrete (Using Simple Beam with Third-Point Loading) (Phương pháp thử uốn (sử dụng sơ đồ uốn 3 điểm) ASTM C125, Terminology Relating to Concrete and Concrete Aggregates (Thuật ngữ cho bê tông và cốt liệu) ASTM C138/C138M, Test Method for Density (Unit Weight), Yield, and Air Content (Gravimetric) of Concrete (Phương pháp xác định khối lượng thể tích, sản lượng, hàm lượng khí của bê tông) ASTM C171, Specification for Sheet Materials for Curing Concrete (Chỉ dẫn kỹ thuật cho vật liệu bảo dưỡng bê tông dạng màng mỏng) ASTM C457/C457M, Test Method for Microscopical Determination of Parameters of the Air-Void System in Hardened Concrete (Phương pháp xác định độ rỗng vi mô trong bê tông bằng phương pháp chụp) ASTM C511, Specification for Mixing Rooms, Moist Cabinets, Moist Rooms, and Water Storage Tanks Used in the Testing of Hydraulic Cements and Concretes (Chỉ dẫn kỹ thuật cho phòng dưỡng hộ, hộp ẩm, độ ẩm, nước sử dụng để thử bê tông và xi măng) ASTM C513/C513M, Test Method for Obtaining and Testing Specimens of Hardened Lightweight Insulating Concrete for Compressive Strength (Phương pháp chế tạo và thử nghiệm cường độ nén mẫu bê tông nhẹ cách nhiệt) ASTM C642, Test Method for Density, Absorption, and Voids in Hardened Concrete (Phương pháp xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ rỗng của bê tông) ASTM C995, Standard test Method for Time of Flow of Fiber-Reinforced Concrete Through Inverted Slump Cone (Phương pháp thử thời gian chảy của bê tông cốt sợi bằng côn ngược thử độ sụt) ASTM C1018, Standard Test Method for Flexural Toughness and First-Crack Strength of Fiber-Reinforced Concrete (Using Beam With Third-Point Loading) (Phương pháp thử Cường độ uốn và cường độ vết nứt đầu tiên của bê tông cốt sợi (sử dụng dầm với sơ đồ uốn 3 điểm) ASTM C1399, Test Method for Obtaining Average Residual-Strength of Fiber-Reinforced Concrete (Phương pháp thử biến dạng dư – cường độ của bê tông cốt sợi). |
Quyết định công bố
Decision number
1906/QĐ-BKHCN , Ngày 13-08-2024
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải – Bộ Giao thông Vận tải
|