Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

81

TCVN 10972-2:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 2: Đúc lăn ép và đúc phun sợi ngắn. 11

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 2: Contact and spray-up moulding

82

TCVN 10972-3:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 3: Đúc nén ướt.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 3: Wet compression moulding

83

TCVN 10972-4:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 4: Đúc prepreg.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 4: Moulding of prepregs

84

TCVN 10972-5:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 5: Quấn sợi.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates --Part 5: Filament winding

85

TCVN 10972-6:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 6: Đúc kéo

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 6: Pultrusion moulding

86

TCVN 10972-7:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 7: Đúc chuyển nhựa

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 7: Resin transfer moulding

87

TCVN 10972-8:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 8: Đúc nén SMC và BMC

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 8: Compression moulding of SMC and BMC

88

TCVN 10972-9:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 9: Đúc GMT/SCT

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 9: Moulding of GMT/STC

89

TCVN 10972-10:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 10: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates –Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – General principles and moulding of multipurpose test specimens

90

TCVN 10972-11:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 11: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Tấm nhỏ

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – Small plates

91

TCVN 10973:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28

Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)

92

TCVN 10974-1:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 1: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia hội tụ, phương pháp tappi. 16

Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method

93

TCVN 10974-2:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17

Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method

94

TCVN 10975-1:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 1: Phương pháp chung. 8

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 1: General method

95

TCVN 10975-2:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method

96

TCVN 10975-3:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 3: Phương pháp sheffield. 16

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 3: Sheffield method

97

TCVN 10975-4:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method

98

TCVN 10976:2015

Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10

Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides

99

TCVN 10977:2015

Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8

Paper and board -- Determination of alkali reserve

100

TCVN 10978:2015

Bột giấy. Xác định chất hòa tan trong axeton. 13

Pulps -- Determination of acetone-soluble matter

Tổng số trang: 100