• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10912:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen, cadimi, thủy ngân và chì bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 22

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic, cadmium, mercury and lead in foodstuffs by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) after pressure digestion

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 10892:2015

Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12

Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10895-1:2015

Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 1: Ghi nhận và phân tích các khiếm khuyết trên các khối lắp ráp tấm mạch in. 23

Quality assessment systems - Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 10914:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 14

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICPMS) after pressure digestion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10972-6:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 6: Đúc kéo

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 6: Pultrusion moulding

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ