-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7835-Z02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Sắt và đồng Textiles - Tests for colour fastness - Part Z02: Colour fastness to metals in the dye-bath: Iron and copper |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4067:1985Kẹo. Phương pháp lấy mẫu Confectionery. Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4972:1989Mảnh hợp kim cứng dạng P. Kích thước Hard alloy cutting inserts P form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10972-1:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 1: Điều kiện chung. 9 Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 1: General conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |