-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10969:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GPR). Phương pháp thử để kiểm chứng độ bền với lệch dạng vòng ban đầu. 11 Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test method to prove the resistance to initial ring deflection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1475:1985Đục bằng Cold chisols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 160:1986Chìa vặn hai đầu. Kích thước miệng Double-head wrenches. Dimensions of mouth |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10971:2015Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định biến dạng uốn tới hạn dài hạn và lệch dạng vòng tương đối tới hạn dài hạn ở điều kiện ướt. 16 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term ultimate bending strain and the long-term ultimate relative ring deflection under wet conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||