-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11621:2016Bột giấy – Xác định giá trị ngậm nước (WRV). Pulps – Determination of water retention value (WRV) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10130:2013Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật. Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10967:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20 Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10972-3:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 3: Đúc nén ướt. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 3: Wet compression moulding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |