-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11069-2:2015Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 2: Phương pháp tự động với phân tích dòng chảy phân đoạn. 17 Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 2: Automated method with segmented flow analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11022-6:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 6: Xác định các tạp chất tan trong nước bằng phép đo độ dẫn nhiệt. 8 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 7: Determination of water-soluble chlorides |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11073:2015Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43 Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS) |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11015:2015Bột ngô và ngô mảnh đã tách phôi. 8 Standard for degermed maize (corn) meal and maize (corn) grits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10972-9:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 9: Đúc GMT/SCT Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 9: Moulding of GMT/STC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 422,000 đ | ||||