Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.166 kết quả.

Searching result

81

TCVN 13917-7:2025

Thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen – Phần 7: Phát hiện và định lượng sự kiện ngô chuyển gen DAS–59122–7 bằng phương pháp real–time PCR

Genetically modified plants and products derived from genetically modified plants – Part 7: Detection and quatification of maize event DAS-59122-7 by real-time PCR method.

82

TCVN 14328:2025

Thức ăn hỗn hợp cho cá hồi vân và cá tầm

Compound feed for rainbow trout and sturgeon

83

TCVN 14329:2025

Sản phẩm kích dục tố HCG cho cá đẻ – Yêu cầu kỹ thuật và quy trình kiểm nghiệm

Human chorionic gonadotropin products for induced spawning in fish — Technical requirements and test procedures

84

TCVN 14330:2025

Cá rô phi đông lạnh

Frozen tilapia

85

TCVN 14274:2025

Phòng cháy, chữa cháy rừng – Yêu cầu chung

Forest fire protection — General requirments

86

TCVN 14335:2025

Nước nuôi trồng thủy sản – Chất lượng nước nuôi thâm canh cá tra (Pangasianodon hypophthalmus)

Water for aquaculture — Water quality for intensive culture of tra catfish (Pan gasianodon hypophthalmus)

87

TCVN 14336:2025

Giống cua biển (Scylla paramamosain Estampador, 1949) – Yêu cầu kỹ thuật

Stock of marine crab breed (Scylla paramamosain Estampador, 1949) — Technical requirements

88

TCVN 14143-3:2025

Giống cá nước mặn – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá khế vằn (Gnathanodon speciosus Forsskål, 1775), cá bè vẫu (Caranx ignobilis Forsskål, 1775), cá nâu (Scatophagus argus Linnaeus, 1766), cá rô biển (Lobotes surinamensis Bloch, 1790), cá song dẹt (Epinephelus bleekeri Vaillant, 1878)

Seed of saltwater fishes — Technical requirements — Part 3: Golden trevally (Gnathanodon speciosus ForsskáI, 1775), Giant trevally (Caranx ignobilis Forsskál, 1775), Spotted scat (Scatophagus argus Linnaeus, 1766), Tripletail (Lobotes surinamensis Bloch, 1790), Duskytail grouper (Epinephelus bleekeri Vaillant, 1878)

89

TCVN 14327:2025

Hầm bảo quản trên tàu cá – Kích thước cơ bản

Storage preserve on fishIng vessel — Basic dimensions

90

TCVN 14340:2025

Hỗn hợp nhựa – Phương pháp thử xác định mức độ bao bọc nhựa trên bề mặt các hạt cốt liệu

91

TCVN 12288:2025

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

92

TCVN 14366:2025

Quản lý nguồn nhân lực – Học tập và phát triển

Human resource management − Learning and development

93

TCVN 14367:2025

Quản lý nguồn nhân lực – Tính đa dạng và bao trùm

Human resource management – Diversity and inclusion

94

TCVN 14368:2025

Quản lý nguồn nhân lực – Gắn kết người lao động – Hướng dẫn

Human resource management − Employee engagement – Guidelines

95

TCVN 14217:2025

Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm và dạng khối

96

TCVN 14218:2025

Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn và dạng cuộn ống (phủ lưới kim loại, loại công nghiệp)

97

TCVN 14219:2025

Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định độ thấm hơi nước của bông khoáng cách nhiệt

98

TCVN 14220:2025

Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định kích thước và khối lượng thể tích của vật liệu cách nhiệt dạng tấm và dạng khối

99

TCVN 14221:2025

Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định kích thước và khối lượng thể tích của vật liệu cách nhiệt dạng ống bọc

100

TCVN 14222:2025

Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định các đặc tính khí nén của vật liệu cách nhiệt

Tổng số trang: 859