Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

841

TCVN 3221:1979

Ghế tựa xếp xuất khẩu GC/75

Fishing tool GC/75

842

TCVN 3222:1979

Ghế xếp xuất khẩu G3/75

G3/75 collapsible chairs for export

843

TCVN 3224:1979

Bóng đèn điện dùng cho ôtô

Incandescent autocar lamps

844

TCVN 3225:1979

Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm

Paper and board - Determination of acidity or alkalinity

845

TCVN 3227:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ thấm khô

Paper. Determination of permeability

846

TCVN 3228:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ chịu thủng

Paper. Determination of puncture resistance

847

TCVN 3229:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ chịu xé

Paper. Determination of tearing resistance

848

TCVN 3230:1979

Quế xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật

Cinnamon for exporting - Technical requirements

849

TCVN 3231:1979

Quế xuất khẩu. Phương pháp thử

Cinnamon for export. Test methods

850

TCVN 3232:1979

Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt

Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances

851

TCVN 3233:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi

Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor

852

TCVN 3234:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều

Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage

853

TCVN 3235:1979

Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản

Breed potato. Specifications and storage

854

TCVN 3236:1979

Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed potato. Specifications

855

TCVN 3237:1979

Khoai tây giống. Phương pháp thử

Breed potato. Test methods

856

TCVN 3238:1979

Hạt giống cà chua

Tomato seeds

857

TCVN 3239:1979

Hạt giống đậu cove

Snap bean seeds

858

TCVN 3240:1979

Hạt giống rau cải

Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds

859

TCVN 3241:1979

Hạt giống dưa chuột

Cucumber seeds

860

Tổng số trang: 100