Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.996 kết quả.
Searching result
841 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
842 |
TCVN 3220:1979Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Canned milk -The momenclature of indexes |
843 |
|
844 |
|
845 |
|
846 |
TCVN 3225:1979Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm Paper and board - Determination of acidity or alkalinity |
847 |
|
848 |
|
849 |
|
850 |
|
851 |
|
852 |
TCVN 3232:1979Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances |
853 |
TCVN 3233:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor |
854 |
TCVN 3234:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage |
855 |
TCVN 3235:1979Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản Breed potato. Specifications and storage |
856 |
|
857 |
|
858 |
|
859 |
|
860 |
|