• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9990:2013

Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa

Fresh fruits and vegetables. Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9946-1:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 1: Acceptance sampling

220,000 đ 220,000 đ Xóa
4

TCVN 9890-2:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1895:1976

Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3215:1979

Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm

Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 770,000 đ