• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2277:1978

Mực in typo. Yêu cầu kỹ thuật

Printing inks for typography. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2301:1978

Chất chỉ thị. Tropeolin 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnatri)

Indicators. Tropeoline 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnat sodium)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4762:1989

Cáp điện lực - Điện áp danh định

Power cables - Nominal voltages

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2316:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic

Reagents. Determination of silicic acid impurities content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3003:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2297:1978

Thuốc thử. Axit nitric

Reagents. Nitric acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4834:1989

Thịt. Phương pháp và nguyên tắc đánh giá vệ sinh thú y

Meat. Methods and principles of veterinary and sanitary evaluation

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 3264:1979

Calip nút ren có profil cắt ngắn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 3978:1984

Trường học phổ thông. Tiêu chuẩn thiết kế

General school. Design Standard

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 3266:1979

Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 3232:1979

Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt

Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ