-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6305-9:2013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 9: Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sương Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 9: Requirements and test methods for water mist nozzles |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3216:1979Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3176:1979Sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước Black petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3232:1979Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3220:1979Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Canned milk -The momenclature of indexes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3234:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 3235:1979Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản Breed potato. Specifications and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 3229:1979Giấy. Phương pháp xác định độ chịu xé Paper. Determination of tearing resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 758,000 đ | ||||