• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5403:1991

Mối hàn. Phương pháp thử kéo

Welded joints. Tensile test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5409:1991

Máy điện quay. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá độ rung

Rotary electric machines. Limit values and methods of evaluation vibration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12712:2019

Máy cấy lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Rice transplanter - Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12713:2019

Chè Ô long - Yêu cầu cơ bản

Oolong tea - Basic requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9156:2012

Công trình thủy lợi. Phương pháp đo vẽ bản đồ địa chất công trình tỷ lệ lớn

Hydraulic structures. Method for engineering geological mapping for large scale

248,000 đ 248,000 đ Xóa
6

TCVN 5437:1991

Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường

Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 3211:1979

Bánh đai thang hẹp

V-Pulleys with narrow secton

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 12711:2019

Máy nông nghiệp - Máy thu hoạch lúa rải hàng tự hành - Yêu cầu chung

Agricultural machinery — Self-propelled windrow rice harvester - General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 5389:1991

Máy kéo và máy nông nghiệp. Yêu cầu an toàn chung đối với kết cấu

Tractors and agricultural machinery. General safety requirements for structures

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 3212:1979

Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp

Driving V-belts for agricultural machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 5398:1991

Vàng. Phương pháp phân tích phát xạ nguyên tử

Gold. Method of atomic-emission analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 3213:1979

Bánh đai thang dùng cho máy nông nghiệp

V- pulleys for agricultural machinery

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,148,000 đ