-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5000:1989Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản lạnh Cauliflower. Guide to cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 168:1991Đồ hộp rau. Dưa chuột dầm dấm Canned vegetables. Cucumber pickles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3221:1979Ghế tựa xếp xuất khẩu GC/75 Fishing tool GC/75 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |