• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8228:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete mixture. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8609:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Ống dẫn mềm dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên và các hệ thống tiếp nhiên liệu.

Road vehicles. Hoses for natural gas vehicles and dispensing systems.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 10451:2014

Da - Hướng dẫn lựa chọn da để may trang phục (trừ da lông)

Leather - Guide to the selection of leather for apparel (excluding furs)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8252:2009

Nồi cơm điện. Hiệu suất năng lượng

Rice cookers. Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11825-2:2017

Đất, đá quặng thiếc - Phần 2: Xác định hàm lượng bismuth, đồng, chì, kẽm, coban, asen - Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa axetylen

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 2379:1990

Động cơ điezen máy kéo. Vòi phun. Phương pháp thử

Tractor diesels. Injectors. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11826-1:2017

Đất, đá quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng platin - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 3224:1979

Bóng đèn điện dùng cho ôtô

Incandescent autocar lamps

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ