-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5000:1989Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản lạnh Cauliflower. Guide to cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3140:1986Hành tây xuất khẩu Onion for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5004:1989Cà rốt. Hướng dẫn bảo quản Carrots. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3222:1979Ghế xếp xuất khẩu G3/75 G3/75 collapsible chairs for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |