-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5678:1992Bệnh tả. Giám sát và phòng chống dịch Cholera. Surveillance and control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5655:1992Quy phạm bảo vệ môi trừơng tại các giàn khoan tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí trên biển Regulations on environmental protection at offshore petroleum exploration platform and production |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5052-1:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 1: Phương pháp chụp ảnh tổ chức tế vi và mô tả Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 1: Photomicrographs and description |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5052-2:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 2: Đo kích thước hạt WC Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 2: Measurement of WC grain size |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4180:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định chiều dài và phân bố chiều dài (Phương pháp sắp hàng) Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3233:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||