-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9944-4:2013Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 4: Process capability estimates and performance measures |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 340,000 đ |