Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
841 |
TCVN 10116-2:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 2: Phương pháp gián tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 2: Indirect method |
842 |
TCVN 10116-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 1: Phương pháp trực tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 1: Direct method |
843 |
TCVN 10112:2013Dầu mỡ thực vật. Xác định hàm lượng Phospholipid trong Lecithin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng Detector tán xạ ánh sáng Vegetable fats and oils. Determination of phospholipids content in lecithins by HPLC using a light-scattering detector |
844 |
TCVN 10113:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất lắng trong dầu mỡ thô. Phương pháp ly tâm Animal and vegetable fats and oils. Determination of sediment in crude fats and oils. Centrifuge method |
845 |
TCVN 10114:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method |
846 |
TCVN 10115:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các đồng phân trans đã tách bằng đo phổ hồng ngoại Animal and vegetable fats and oils. Determination of isolated trans isomers by infrared spectrometry |
847 |
TCVN 10111:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ kiềm Animal and vegetable fats and oils. Determination of alkalinity |
848 |
TCVN 10110-3:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP) Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy |
849 |
TCVN 10110-2:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dung lò graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 2: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry |
850 |
TCVN 10110-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method |
851 |
TCVN 10108:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds |
852 |
TCVN 10109:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (không chứa Pyridin) Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content -- Karl Fischer method (pyridine free) |
853 |
TCVN 10107:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng cán polypropylen (PP) Plastics. Film and sheeting. Cast polypropylene (PP) films |
854 |
TCVN 10106:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films |
855 |
TCVN 10105:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films |
856 |
TCVN 10104:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng Plastics. Film and sheeting. Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets |
857 |
TCVN 10103:2013Chất dẻo. Tấm Polycacbonat. Kiểu loại, kích thước và đặc tính Plastics. Polycarbonate sheets. Types, dimensions and characteristics |
858 |
TCVN 10102-2:2013Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm |
859 |
TCVN 10100:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định chiều dài và chiều rộng Plastics. Film and sheeting. Determination of length and width |
860 |
TCVN 10101:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày bằng phương phpas quét cơ học Plastics. Film and sheeting. Determination of thickness by mechanical scanning |