-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10097-3:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 3: Fittings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10114:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10110-3:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP) Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10116-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 1: Phương pháp trực tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 1: Direct method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |