Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

821

TCVN 8695-2:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 2: Hướng dẫn áp dụng hệ thống quản lý dịch vụ

Information technology – Service management – Part 2: Guidance on the application of service management systems

822

TCVN 8695-3:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 3: Hướng dẫn về xác định phạm vi và khả năng áp dụng của TCVN 8695–1

Information technology – Service management – Guidance on scope definition and applicability of ISO/IEC 20000–1

823

TCVN 13901:2023

Thảm địa kỹ thuật composit gốc xi măng

Geosynthetic cementitious composite mat

824

TCVN 141:2023

Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học

Portland cement ̶ Methods of chemical analysis

825

TCVN 1452:2023

Ngói đất sét nung và phụ kiện

Clay roofing tiles and fittings ̶ Specifications

826

TCVN 1453:2023

Ngói bê tông và phụ kiện

Concrete roofing tiles and fittings

827

TCVN 4313:2023

Ngói đất sét nung và phụ kiện – Phương pháp thử

Clay roofing tiles and fittings ̶ Test methods

828

TCVN 13732-1:2023

Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 1: Khung và mô hình chức năng

Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 1: Framework and functional model

829

TCVN 13732-2:2023

Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 2: Mô hình hoạt động và trao đổi thông tin

Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 2: Activity models and information exchange

830

TCVN 13732-3:2023

Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 3: Kiểm tra xác nhận và phê duyêt

Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 3: Verification and validation

831

TCVN 13733-1:2023

Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 1: Tổng quan và nguyên tắc chung

Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 1: Overview and general principles

832

TCVN 13733-2:2023

Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 2: Quá trình đánh giá hiệu quả môi trường

Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 2: Environmental performance evaluation process

833

TCVN 13733-3:2023

Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 3: Quá trình tổng hợp dữ liệu đánh giá hiệu quả môi trường

Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 3: Environmental performance evaluation data aggregation process

834

TCVN 13733-5:2023

Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 5: Dữ liệu đánh giá hiệu quả môi trường

Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 5: Environmental performance evaluation data

835

TCVN 10687-12-1:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–1: Đo hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện

Wind energy generation systems – Part 12–1: Power performance measurements of electricity producing wind turbines

836

TCVN 10687-12-2:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–2: Hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện dựa trên phép đo gió trên vỏ Tuabin

Wind energy generation systems – Part 12–2: Power performance of electricity–producing wind turbines based on nacelle anemometry

837

TCVN 10687-12-4:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–4: Hiệu chuẩn vị trí bằng số dùng cho thử nghiệm hiệu suất năng lượng của Tuabin gió

Wind energy generation systems – Part 12–4: Numerical site calibration for power performance testing of wind turbines

838

TCVN 13836:2023

Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định cỡ hạt cà phê rang xay – Phương pháp lắc ngang sử dụng sàng có chổi tròn

Coffee and coffee products – Determination of particle size of ground roasted coffee –Horizontal sieving motion method using circular brushes

839

TCVN 13837:2023

Chất chiết cà phê – Xác định hàm lượng chất khô trong chất chiết cà phê – Phương pháp sử dụng cát biển đối với chất chiết cà phê dạng lỏng hoặc dạng sệt

Coffee extracts – Determination of the dry matter content of coffee extracts – Sea sand method of liquid or pasty coffee extracts

840

TCVN 13838:2023

Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định acrylamid – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao–hai lần khối phổ (HPLC–MS/MS) và sắc ký khí–khối phổ (GC–MS) sau khi tạo dẫn xuất

Coffee and coffee products – Determination of acrylamide – Methods using HPLC–MS/MS and GC–MS after derivatization

Tổng số trang: 949