Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

821

TCVN 11773:2016

Bản phim nhựa lưu trữ – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Archival motion picture films – Technical requirements and test methods

822

TCVN 11772:2016

Thiết bị thể dục – Xà đơn

Gymnastic equipment – Horizontal bar

823

TCVN 11771:2016

Thiế bị thể dục – Xà kép.

Gymnastic equipment – Parallel bars

824

TCVN 11764:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Quy tắc chung đối với các vật liệu kim loại.

Non– destructive testing of welds – General rules for metallic materials

825

TCVN 11763:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Sự mô tả đặc tính của các chỉ thị trong mối hàn.

Non– destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Characterization of indications in welds

826

TCVN 11762:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Thử hạt từ – Mức chấp nhận.

Non– destructive testing of welds – Manegtic particle testing – Acceptance levels

827

TCVN 11761:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Thử thẩm thấu – Mức chấp nhận.

Non– destructive testing of welds – Penetrant testing – Acceptance levels

828

TCVN 11760:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Thử siêu âm – Mức chấp nhận

Non– destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Acceptance levels

829

TCVN 11759:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Thử hạt từ

Non– destructive testing of welds – Magnetic particle testing

830

TCVN 11758-2:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với bộ phát hiện số

Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 2: X– and gamma– ray techniques with digital detectors

831

TCVN 11758-1:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với phim.

Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 1: X– and gamma– ray techniques with film

832

TCVN 11754:2016

Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods

833

TCVN 11753:2016

Hàn – Yêu cầu chất lượng xử lý nhiệt đối với hàn và các quá trình liên quan.

Welding – Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes

834

TCVN 11752:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử kéo các liên kết hàn chữ thập và hàn chồng

Destructive tests on welds in metallic materials – Tensile test on cruciform and lapped joints

835

TCVN 11751:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử đứt gãy.

Destructive tests on welds in metallic materials – Fracture test

836

TCVN 11750-2:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn.

Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints

837

TCVN 11750-1:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 1: Thử độ cứng liên kết hàn hồ quang.

Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 1: Hardness test on arc welded joints

838

TCVN 11749:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

839

TCVN 11748:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu

Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions

840

TCVN 11747:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions

Tổng số trang: 70