Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

8261

TCVN 9235:2012

Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử.

Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests.

8262

TCVN 9236-1:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content.

8263

TCVN 9236-2:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content.

8264

TCVN 9236-3:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content

8265

TCVN 9237-1:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu

Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling

8266

TCVN 9237-2:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu

Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination

8267

TCVN 9238:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động

Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method

8268

TCVN 9239:2012

Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính

Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure

8269

TCVN 9240:2012

Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ

Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes

8270

TCVN 9241:2012

Chất lượng nước. Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ, polyclobiphenyl và clorobenzen - Phương pháp sắc ký khí sau khi chiết lỏng - lỏng

Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes - Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction

8271

TCVN 9243:2012

Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion

Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions

8272

TCVN 9244:2012

Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ

Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection

8273
8274

TCVN 9246:2012

Cọc ống ván thép

Steel pipe sheet piles

8275

TCVN ISO/IEC 17024:2012

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân

Conformity assessment. General requirements for bodies operating certification of persons

8276

TCVN ISO 50001:2012

Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng.

Energy management systems. Requirements with guidance for use

8277

TCVN ISO/IEC 17020:2012

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với hoạt động của tổ chức tiến hành giám định

Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection

8278

TCVN II:2012

Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

8279

TCVN 9584:2012

Máy lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ người vận hành. Phép thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu đặc tính, L3

Machinery for forestry. Operator protective structures. Laboratory tests and performance requirements

8280

TCVN 9537:2012

Máy thu hình - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Television sets - Method for determination of energy efficiency

Tổng số trang: 949