• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9744:2013

Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10899-2-1:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-1: Bộ nối nguồn của máy khâu

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-1: Sewing machine couplers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9742:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số

Instant tea in solid form. Determination of total ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9775:2013

Quy phạm thực hành hạn chế và giảm thiểu tính kháng kháng sinh

Code of Practice to Minimize and Contain Antimicrobial Resistance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 9741:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định độ ẩm (hao hụt khối lượng ở 103 độ C)

Instant tea in solid form. Determination of moisture content (loss in mass at 103 degrees C)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ