-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7264:2003Giấy nhôm dùng để đóng bao thuốc lá điếu. Yêu cầu kỹ thuật Aluminium foil paper used for cigarette package. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4361:2002Bột giấy. Xác định trị số Kappa Pulp. Determination of Kappa number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7253:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ protein Tobacco and tobacco products. Determination of nitrogen protein content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4361:1986Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định trị số Kappa Pulp. Determination of the Kappa number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7254:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng phospho tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total phosphorus content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9746:2013Thử nghiệm độ độc trầm tích (LC50) thực hiện vẹm xanh (Perna Viridis) trong 96 giờ Sediment toxicity testing (Lethal concentration) performed on blue mussels in 96 hours |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |