-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4110:1985Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6830:2001Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7728:2011Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9745-2:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |