-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2946:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2962:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-U. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12498:2018Két xả bệ xí và bồn tiểu nam WC and urinal flushing cisterns |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9745-2:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 446,000 đ |