-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6171:1996Công trình biển cố định. Quy định về giám sát kỹ thuật và phân cấp Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8456:2010Tinh dầu. Xác định trị số carbonyl. Phương pháp đo điện thế sử dụng Hydroxylamoni Clorua Essential oils. Determination of carbonyl values. Potentiometric methods using hydroxylammonium chloride. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-12:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4511:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng Sound studio. Specifications for building acoustics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9745-2:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |